--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scale down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dạt
:
to drift; to be driventrôi dạt vào bờto drift on shore
+
kinkiness
:
sự quăn, sự xoắn (tóc)
+
lai nhai
:
InsistentLai nhai xin tiền đi xem đá bóngTo insistently ask for money for a football ticket
+
diminish
:
bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏto diminish someone's powers giảm bớt quyền hành của ai
+
unstinted
:
không thiếu, không hạn chế; nhiều, dồi dào